Mạ Mân (Aganope balansae) – Cây Thuốc Quý Trị Bệnh Gan
Nguồn gốc và phân bố:
- Họ: Đậu (Fabaceae)
- Tên khoa học: Aganope balansae (Gagnep.) Phan Ke Loc
- Tên khác: Thai moa, Lốt lài, Cóc kèn Balansa
- Phân bố: Chủ yếu ở vùng núi đông bắc Việt Nam
Đặc điểm thực vật:
- Cây gỗ nhỏ, cao tới 8m.
- Thân to 15cm, nhánh non không lông.
- Lá to, lá chét xoan rộng, dài đến 16cm, rộng 8cm.
- Chùy hoa ở nách lá.
- Quả dẹp dài đến 10cm, rộng 4cm, màu nâu đỏ.
Thành phần hóa học:
- Rễ và thân cây: Alcaloid, Acid hữu cơ, Flavonoid, Tanin, đường, tinh dầu, Polysaccharid, Glycosphingolipid, dẫn chất của Chalcone.
- Lá cây: Acid hữu cơ, Tanin, tinh dầu, Polysaccharid.
Tác dụng dược lý (đã được chứng minh):
- Bảo vệ gan: Giảm tổn thương gan do paracetamol, tác dụng tương đương silymarin.
- Chống viêm: Hiệu quả trên cả viêm cấp và viêm mạn.
- Lợi mật: Tăng cường sản xuất và bài tiết mật.
Nghiên cứu khoa học:
- 1987: Viện Dược liệu chứng minh tác dụng chống viêm gan trên mô hình in vitro.
- 2006-2012: Nghiên cứu sinh Trần Quốc Toản thực hiện luận án tiến sĩ về thành phần hóa học và tác dụng dược lý của Mạ mân, chứng minh tác dụng bảo vệ gan, chống viêm và lợi mật trên thực nghiệm.
- 2009: Công bố kết quả nghiên cứu tác dụng bảo vệ gan của rễ cây Mạ mân trên Tạp chí Dược học.
Ứng dụng trong y học cổ truyền:
- Điều trị viêm gan, vàng da, cổ trướng.
Kết luận:
Mạ mân là một cây thuốc quý có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh về gan. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh tính hiệu quả và an toàn của Mạ mân, củng cố cơ sở khoa học cho kinh nghiệm sử dụng của đồng bào dân tộc.